|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (諱) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUÝ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiêng kị; kỵ; kiêng; kiêng dè; giấu giếm; kị huý。因有所顾忌而不敢说或不愿说;忌讳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 隐讳 | | kiêng nể; kiêng dè; giấu giếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 直言不讳 | | nói thẳng không kiêng dè. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điều kiêng kị; việc giấu giếm。忌讳的事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 犯了他的讳了。 | | phạm vào điều kiêng kị của anh ấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tên huý; huý danh。旧时不敢直称帝王或尊长的名字,叫讳。也指所讳的名字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 名讳 | | tên huý | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 讳疾忌医 ; 讳忌 ; 讳莫如深 ; 讳言 |
|
|
|
|