Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲课


[jiǎngkè]
giảng bài; giảng dạy; dạy học; giảng。讲授功课。
他在我们学校讲课。
ông ta dạy học ở trường chúng tôi.
上午讲了三堂课。
buổi sáng giảng ba tiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.