![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎnghuà] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nói chuyện; phát biểu; bài nói chuyện。说话; 发言。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他很会讲话。 |
| anh ấy rất biết nói chuyện. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这次座谈会没有一个不讲话的。 |
| trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biểu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 来宾也都讲了话。 |
| khách đến đều phát biểu ý kiến. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lời nói chuyện; bài nói chuyện; bài phát biểu。讲演的话。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的讲话代表了多数同志的要求。 |
| anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bài giảng (thường dùng làm tên sách)。一种普及性的著作体裁(多用做书名)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 《形式逻辑讲话》。 |
| bài giảng về 'lô-gích hình thức'. |