Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲话


[jiǎnghuà]
1. nói chuyện; phát biểu; bài nói chuyện。说话; 发言。
他很会讲话。
anh ấy rất biết nói chuyện.
这次座谈会没有一个不讲话的。
trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biểu.
来宾也都讲了话。
khách đến đều phát biểu ý kiến.
2. lời nói chuyện; bài nói chuyện; bài phát biểu。讲演的话。
他的讲话代表了多数同志的要求。
anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
3. bài giảng (thường dùng làm tên sách)。一种普及性的著作体裁(多用做书名)。
《形式逻辑讲话》。
bài giảng về 'lô-gích hình thức'.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.