Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲解员


[jiǎngjiěyuán]
1. người hướng dẫn (giới thiệu nội dung triển lãm cho quan khách)。为参观者解说展览内容的人。
2. hướng đạo; người hướng đạo。导游者,向导。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.