Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲解


[jiǎngjiě]
giải thích; giới thiệu; giảng giải。解释;解说。
讲解员。
người giới thiệu.
他指着模型给大家讲解。
anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.