Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲究


[jiǎng·jiu]
1. chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng。讲求;重视。
讲究卫生。
chú ý vệ sinh.
我们一向讲究实事求是。
chúng tôi luôn coi trọng sự cầu thị.
2. đáng được chú ý。(讲究儿)值得注意或推敲的内容。
翻译的技术大有讲究。
nghệ thuật phiên dịch rất đáng được chú ý.
3. đẹp đẽ; sang trọng; lịch sự。精美。
会场布置得很讲究。
hội trường bố trí rất đẹp đẽ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.