 | [jiǎng·jiu] |
| |  | 1. chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng。讲求;重视。 |
| |  | 讲究卫生。 |
| | chú ý vệ sinh. |
| |  | 我们一向讲究实事求是。 |
| | chúng tôi luôn coi trọng sự cầu thị. |
| |  | 2. đáng được chú ý。(讲究儿)值得注意或推敲的内容。 |
| |  | 翻译的技术大有讲究。 |
| | nghệ thuật phiên dịch rất đáng được chú ý. |
| |  | 3. đẹp đẽ; sang trọng; lịch sự。精美。 |
| |  | 会场布置得很讲究。 |
| | hội trường bố trí rất đẹp đẽ. |