Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲理


[jiǎnglǐ]
1. phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích。评是非曲直。
咱们跟他讲理去。
chúng mình phải nói phải trái với anh ấy.
2. theo lẽ phải; biết lẽ phải; biết điều; biết lẽ phải trái。服从道理。
蛮不讲理。
ngang ngược không theo lẽ phải.
他是个讲理的人。
anh ấy là người biết lẽ phải.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.