|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲理
| [jiǎnglǐ] | | | 1. phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích。评是非曲直。 | | | 咱们跟他讲理去。 | | chúng mình phải nói phải trái với anh ấy. | | | 2. theo lẽ phải; biết lẽ phải; biết điều; biết lẽ phải trái。服从道理。 | | | 蛮不讲理。 | | ngang ngược không theo lẽ phải. | | | 他是个讲理的人。 | | anh ấy là người biết lẽ phải. |
|
|
|
|