Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲求


[jiǎngqiú]
coi trọng; chuộng; ưa chuộng。重视某一方面,并没法使它实现,满足要求;追求。
办事要讲求效率。
làm việc phải coi trọng hiệu suất.
要讲求实际,不要讲求形式。
phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.