Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲座


[jiǎngzuò]
toạ đàm; báo cáo。一种教学形式,多利用报告会、广播或刊物连载的方式进行。
汉语拼音讲座。
toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.