Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讲学


[jiǎngxué]
dạy học; giảng dạy。公开讲述自己的学术理论。
应邀出国讲学。
nhận lời mời ra nước ngoài giảng dạy.
他在这里讲过学讲学。
anh ấy đã từng giảng dạy ở đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.