Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
记恨


[jì·hèn]
hận thù; nỗi hận; mối hận; thù hằn; thù oán; mang hận。把对别人的仇恨记在心里。
记恨在心。
nỗi hận ở trong lòng.
咱们俩谁也别记恨谁。
hai chúng ta không ai còn thù hằn nhau nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.