|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
记忆
| [jìyì] | | | 1. nhớ; nhớ lại; hồi tưởng。记住或想起。 | | | 记忆犹新。 | | nhớ rõ mồn một. | | | 2. ký ức。保持在脑子里的过去事物的印象。 | | | 时间是洞,记忆是水,朋友,我从河里捞起来的都是对你的回忆... | | thời gian là hang động, ký ức là dòng sông. Em ơi, những thứ tôi vớt được trong lòng sông đều là kỷ niệm về em. |
|
|
|
|