Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
记得


[jìdé]
nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được。想得起来;没有忘掉。
一切经过现在还记得。
tất cả những gì đã qua bây giờ vẫn còn nhớ.
这件事不记得是在哪一年了。
chuyện này không nhớ là chuyện hồi năm nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.