Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
记录


[jìlù]
1. ghi lại; ghi chép。纪录。把听到的话或发生的事写下来。
2. biên bản。当场记录下来的材料。
会议记录。
biên bản hội nghị.
3. thư ký; người ghi chép。做记录的人。
推举他当记录。
cử anh ấy làm thư ký.
4. kỷ lục。在一定时期、一定范围以内记载下来的最高成绩。
打破记录。
phá kỷ lục.
创造新记录。
lập kỷ lục mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.