|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
记录
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìlù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ghi lại; ghi chép。纪录。把听到的话或发生的事写下来。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. biên bản。当场记录下来的材料。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 会议记录。 | | biên bản hội nghị. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thư ký; người ghi chép。做记录的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 推举他当记录。 | | cử anh ấy làm thư ký. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. kỷ lục。在一定时期、一定范围以内记载下来的最高成绩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打破记录。 | | phá kỷ lục. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 创造新记录。 | | lập kỷ lục mới. |
|
|
|
|