Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
记事


[jìshì]
1. ghi việc; ghi chép。把事情记录下来。
记事册。
sổ ghi việc.
2. ghi lại; chép lại (quá trình lịch sử)。记述历史经过。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.