|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讯
| Từ phồn thể: (訊) | | [xùn] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TẤN | | 动 | | | 1. hỏi han。讯问。 | | | 审讯 | | thẩm vấn; xét hỏi | | 名 | | | 2. tin tức。消息;信息。 | | | 通讯 | | thông tấn | | | 音讯 | | tin tức | | | 电讯 | | điện tín | | | 新华社讯。 | | tin Tân Hoa xã | | Từ ghép: | | | 讯实 ; 讯问 |
|
|
|
|