Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
议论


[yìlùn]
1. thảo luận; bàn bạc。对人或事物的好坏、是非等表示意见。
议论纷纷
bàn bạc xôn xao
大家都在议论这件事。
mọi người đang bàn bạc vấn đề này
2. ý kiến thảo luận; ý kiến bàn luận。对人或事物的好坏、是非等所表示的意见。
大发议论
phát biểu ý kiến sôi nổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.