|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
训练
![](img/dict/02C013DD.png) | [xùnliàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huấn luyện。有计划有步骤地使具有某种特长或技能。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 训练班 | | lớp huấn luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 军事训练 | | huấn luyện quân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 业务训练 | | công việc huấn luyện; huấn luyện nghiệp vụ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 警犬都是受过训练的。 | | chó nghiệp vụ đều phải trải qua sự huấn luyện. |
|
|
|
|