|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讪
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (訕) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mỉa mai。讥讽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 讪笑。 | | cười mỉa mai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngượng ngập。难为情的样子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脸上发讪。 | | trên mặt lộ vẻ ngượng ngùng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 讪脸 ; 讪笑 |
|
|
|
|