Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (訕)
[shàn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 10
Hán Việt: SÁN
1. mỉa mai。讥讽。
讪笑。
cười mỉa mai.
2. ngượng ngập。难为情的样子。
脸上发讪。
trên mặt lộ vẻ ngượng ngùng.
Từ ghép:
讪脸 ; 讪笑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.