|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讪
| Từ phồn thể: (訕) | | [shàn] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 10 | | Hán Việt: SÁN | | | 1. mỉa mai。讥讽。 | | | 讪笑。 | | cười mỉa mai. | | | 2. ngượng ngập。难为情的样子。 | | | 脸上发讪。 | | trên mặt lộ vẻ ngượng ngùng. | | Từ ghép: | | | 讪脸 ; 讪笑 |
|
|
|
|