Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
让步


[ràngbù]
nhượng bộ; nhường bước。在争执中部分地或全部地放弃自己的意见或利益。
不向无理要求让步。
Không nhượng bộ trước yêu cầu vô lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.