Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
让座


[ràngzuò]
1. nhường chỗ。(让座儿)把坐位让给别人。
电车上青年人都给老年人让座。
các cậu thanh niên trên xe điện đều nhường chỗ cho người già.
2. mời khách ngồi。请客人入座。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.