Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讨论


[tǎolùn]
thảo luận; bàn bạc。就某一问题交换意见或进行辩论。
讨论会
hội nghị thảo luận; hội thảo.
展开讨论
triển khai thảo luận; mở cuộc thảo luận.
讨论工作计划
thảo luận kế hoạch công tác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.