Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讨嫌


[tǎoxián]
đáng ghét; làm cho người ta chán ghét。惹人厌烦。
这人整天东家长西家短的,真讨嫌!
người này suốt ngày nói chuyện thiên hạ, thật chán ghét!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.