Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讨嫌


[tǎoxián]
đáng ghét; làm cho người ta chán ghét。惹人厌烦。
这人整天东家长西家短的,真讨嫌!
người này suốt ngày nói chuyện thiên hạ, thật chán ghét!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.