Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讨好


[tǎohǎo]
1. lấy lòng; nịnh hót。(讨好儿)迎合别人,取得别人的欢心或称赞。
你用不着讨他的好。
anh chả cần phải nịnh bợ nó.
2. đạt được kết quả tốt; thu được kết quả tốt (thường dùng trong câu phủ định)。(讨好儿)得到好效果(多用于否定)。
费力不讨好
tốn sức không thu được kết quả gì; tốn công vô ích.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.