Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讨厌


[tǎoyàn]
1. đáng ghét; chán ghét。惹人厌烦。
这人说话总是这么啰嗦,真讨厌!
người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét!
2. chán。事情难办令人心烦。
这种病很讨厌,目前还不容易彻底治好。
bệnh này chán lắm, đến nay vẫn khó chữa khỏi vĩnh viễn.
3. ghét; không thích。厌恶;不喜欢。
他讨厌这地方春天的风沙。
anh ấy không thích bão cát mùa xuân ở đây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.