|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讨厌
 | [tǎoyàn] | | |  | 1. đáng ghét; chán ghét。惹人厌烦。 | | |  | 这人说话总是这么啰嗦,真讨厌! | | | người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét! | | |  | 2. chán。事情难办令人心烦。 | | |  | 这种病很讨厌,目前还不容易彻底治好。 | | | bệnh này chán lắm, đến nay vẫn khó chữa khỏi vĩnh viễn. | | |  | 3. ghét; không thích。厌恶;不喜欢。 | | |  | 他讨厌这地方春天的风沙。 | | | anh ấy không thích bão cát mùa xuân ở đây. |
|
|
|
|