 | Từ phồn thể: (討) |
 | [tǎo] |
 | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |
 | Số nét: 10 |
 | Hán Việt: THẢO |
| |  | 1. thảo phạt; đánh dẹp。讨伐。 |
| |  | 征讨 |
| | chinh phạt; đánh dẹp |
| |  | 2. thỉnh cầu; xin; đòi。索取;请求。 |
| |  | 讨饭 |
| | xin ăn |
| |  | 讨债 |
| | đòi nợ |
| |  | 讨饶 |
| | xin tha thứ; xin dung thứ; xin lượng thứ |
| |  | 讨教 |
| | xin chỉ bảo; xin dạy bảo |
| |  | 3. lấy; cưới。娶。 |
| |  | 讨老婆 |
| | cưới vợ; lấy vợ |
| |  | 4. làm cho; khiến cho。招惹。 |
| |  | 讨厌 |
| | đáng ghét; chán ghét |
| |  | 讨人喜欢 |
| | làm cho người ta thích; lấy lòng người. |
| |  | 自讨苦吃。 |
| | tự mình làm khổ mình; chuốt vạ vào thân. |
| |  | 5. thảo luận; bàn bạc。讨论。 |
| |  | 商讨 |
| | thương thảo; thương lượng |
| |  | 研讨 |
| | hội thảo; nghiên cứu bàn bạc |
| |  | 探讨 |
| | bàn bạc tìm tòi |
 | Từ ghép: |
| |  | 讨伐 ; 讨饭 ; 讨好 ; 讨还 ; 讨价 ; 讨价还价 ; 讨教 ; 讨论 ; 讨便宜 ; 讨平 ; 讨乞 ; 讨巧 ; 讨俏 ; 讨亲 ; 讨情 ; 讨饶 ; 讨生活 ; 讨嫌 ; 讨厌 ; 讨债 ; 讨账 |