Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (譏)
[jī]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 9
Hán Việt: CƠ
châm biếm; giễu cợt; mỉa mai; chế nhạo。讥讽。
讥笑。
cười châm biếm.
Từ ghép:
讥嘲 ; 讥刺 ; 讥讽 ; 讥诮 ; 讥笑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.