|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
认真
| [rènzhēn] | | | 1. tưởng thật; tin thật。信以为真;当真。 | | | 人家说着玩儿,你怎么就认起真来了? | | mọi người nói đùa thôi, sao bạn lại tin là thật? | | | 2. nghiêm túc; chăm chỉ; hẳn hoi。严肃对待,不马虎。 | | | 认真学习。 | | học tập chăm chỉ. | | | 工作认真。 | | làm việc nghiêm túc. |
|
|
|
|