Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
认得


[rèn·de]
biết được; nhận ra; nhận thấy được。能够确定某一人或事物是这个人或事物而不是别的。
我不认得这是什么花?
tôi không biết đây là hoa gì?
我认得这位同志。
tôi biết đồng chí này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.