![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (認) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [rèn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHẬN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhận thức; phân biệt。认识;分辨。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 认字。 |
| nhận biết chữ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 认清是非。 |
| nhận thức đúng sai. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 自己的东西,自己来认。 |
| đồ của mình thì mình nhận. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đặt quan hệ。跟本来没有关系的人建立某种关系。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 认了一门亲。 |
| kết thân. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 认老师。 |
| nhận làm thầy. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thừa nhận; đồng ý。表示同意;承认。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 公认。 |
| công nhận. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 否认。 |
| phủ nhận. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 认可。 |
| cho phép. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 认输。 |
| chịu thua. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 认错儿。 |
| nhận sai; biết lỗi; nhận lỗi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chịu thiệt thòi。认吃亏 (后面要带'了')。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你不用管,这事我认了。 |
| anh đừng lo, chuyện này tôi chịu thiệt cho. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 认错 ; 认得 ; 认定 ; 认购 ; 认脚 ; 认可 ; 认领 ; 认命 ; 认生 ; 认识 ; 认识论 ; 认输 ; 认头 ; 认为 ; 认贼作父 ; 认帐 ; 认真 ; 认证 ; 认罪 |