Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
订货


[dìnghuò]
đặt hàng。订购产品或货物。
订货合同
hợp đồng đặt hàng
订了一批货。
đã đặt một lô hàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.