Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
订立


[dìnglì]
ký kết。双方或几方把商定的事项用书面形式(如条约、合同等)肯定下来。
订立卫生公约
ký kết công ước vệ sinh
两国在平等互利的基础上订立了贸易协定。
hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.