Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
计量


[jìliàng]
1. đo; đo lường。把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较,如用尺量布,用体温计量体温。
2. tính toán; đo lường; lường。计算。
影响之大,是不可计量的。
ảnh hưởng to lớn không thể lường được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.