Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
计较


[jìjiào]
1. tính toán; so bì; tị nạnh; so đo。计算比较。
斤斤计较。
tính toán chi li; so đo từng tý.
他从不计较个人的得失。
anh ấy không bao giờ tính toán thiệt hơn.
2. tranh luận; tranh cãi; bàn cãi。争论。
我不同你计较,等你气平了再说。
tôi không muốn tranh cãi với anh, khi nào anh bình tĩnh lại thì nói tiếp.
3. suy tính; tính; tính toán。打算。
他想回村后再作计较。
anh ấy định sau khi trở về làng rồi sẽ tính sau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.