Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
计谋


[jìmóu]
mưu kế; sách lược; kế sách; mưu chước。计策;策略。
计谋深远。
mưu kế sâu xa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.