Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
计议


[jìyì]
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính。商议。
从长计议。
tính chuyện lâu dài.
他们计议着生产竞赛的办法。
họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.