Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
计划


[jìhuà]
1. kế hoạch。工作或行动以前预先拟定的具体内容和步骤。
计划性。
có kế hoạch.
五年计划。
kế hoạch năm năm.
2. lập kế hoạch; tính toán; vạch kế hoạch。做计划。
先计划一下再动手。
tính toán một chút trước đã rồi hãy bắt đầu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.