|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
计划
 | [jìhuà] | | |  | 1. kế hoạch。工作或行动以前预先拟定的具体内容和步骤。 | | |  | 计划性。 | | | có kế hoạch. | | |  | 五年计划。 | | | kế hoạch năm năm. | | |  | 2. lập kế hoạch; tính toán; vạch kế hoạch。做计划。 | | |  | 先计划一下再动手。 | | | tính toán một chút trước đã rồi hãy bắt đầu. |
|
|
|
|