|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
计
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (計) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tính toán; tính。计算。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 核计。 | | hạch toán. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 共计。 | | tính chung; tổng cộng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 数以万计。 | | tính hàng vạn; vô vàn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. máy đo; kế。测量或计算度数、时间等的仪器。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 时计。 | | đồng hồ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 体温计。 | | nhiệt kế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 晴雨计。 | | khí áp kế. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ý định; sách lược; kế hoạch。主意;策略;计划。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 计策。 | | kế sách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缓兵之计。 | | kế hoãn binh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 眉头一皱,计上心来。 | | vừa chau mày thì nghĩ ra mưu kế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百年大计。 | | kế hoạch lớn, quan trọng, hướng tới lợi ích lâu dài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. làm kế hoạch; suy nghĩ。做计划;打算。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 设计。 | | thiết kế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为加强安全计,制定了公共保卫条例。 | | vì tăng cường kế hoạch an toàn, đýa ra những điều lệ bảo vệ chung. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Kế。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 计策 ; 计酬 ; 计划 ; 计划经济 ; 计件工资 ; 计较 ; 计量 ; 计谋 ; 计日程功 ; 计时工资 ; 计数器 ; 计算 ; 计算尺 ; 计算机 ; 计议 |
|
|
|
|