Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 20
Hán Việt: THÍ
ví như; tỉ như; ví dụ。比喻;比方。
譬喻。
thí dụ.
譬如。
ví như.
设譬。
đặt ví dụ.
Từ ghép:
譬如 ; 譬喻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.