Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
警惕


[jǐngtì]
cảnh giác。对可能发生的危险情况或错误倾向保持敏锐的感觉。
提高警惕,保卫祖国。
đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.