Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
警告


[jǐnggào]
1. nhắc nhở; nhắc。提醒,使警惕。
2. cảnh cáo。对有错误或不正当行为的个人、团体、国家提出告诚,使认识所应负的责任。
3. phạt cảnh cáo。对犯错误者的一种处分。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.