Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謄)
[téng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: ĐẰNG
sao chép; sao lại。誊写。
这稿子太乱,要誊一遍。
bản thảo này lộn xộn quá, phải chép lại.
Từ ghép:
誊录 ; 誊写 ; 誊写版 ; 誊写钢版



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.