|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
誉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (譽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. danh dự; tiếng tăm; danh giá; danh tiếng; thanh danh。名誉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荣誉 | | vinh dự; danh dự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 誉满全国。 | | vang danh cả nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngợi khen; ca tụng。称赞。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 毁誉 | | chê khen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 誉不绝口 | | không ngớt lời khen; khen không ngớt lời. |
|
|
|
|