Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
言语


[yányǔ]
ngôn ngữ; lời nói。说的话。
言语粗鲁
lời nói thô lỗ
言语行动
lời nói và hành động
[yán·yu]
trả lời; chào hỏi; mở miệng。招呼;回答;开口。
你走的时候言语一声儿。
khi anh đi nói tôi một tiếng nhé.
人家问你话呢,你怎么不言语?
người ta hỏi sao anh không trả lời?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.