|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
言语
 | [yányǔ] |  | 名 | | |  | ngôn ngữ; lời nói。说的话。 | | |  | 言语粗鲁 | | | lời nói thô lỗ | | |  | 言语行动 | | | lời nói và hành động |  | [yán·yu] |  | 动 | | |  | trả lời; chào hỏi; mở miệng。招呼;回答;开口。 | | |  | 你走的时候言语一声儿。 | | | khi anh đi nói tôi một tiếng nhé. | | |  | 人家问你话呢,你怎么不言语? | | | người ta hỏi sao anh không trả lời? |
|
|
|
|