|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
言语
![](img/dict/02C013DD.png) | [yányǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngôn ngữ; lời nói。说的话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 言语粗鲁 | | lời nói thô lỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 言语行动 | | lời nói và hành động | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yán·yu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trả lời; chào hỏi; mở miệng。招呼;回答;开口。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你走的时候言语一声儿。 | | khi anh đi nói tôi một tiếng nhé. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人家问你话呢,你怎么不言语? | | người ta hỏi sao anh không trả lời? |
|
|
|
|