Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
触犯


[chùfàn]
mạo phạm; xúc phạm; đụng chạm; va chạm; làm tổn thương; xâm phạm; đụng đến; vi phạm; sỉ nhục。冒犯;冲撞;侵犯。
不能触犯人民的利益。
không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.