Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
触动


[chùdòng]
1. va; đụng; sờ; mó; chạm; tiếp xúc; tiếp giáp。碰;撞。
他在暗中摸索了半天,忽然触动了什么,响了一下。
anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
2. chạm đến; khuấy động; kích thích; kích động; khêu gợi (tình cảm, hồi ức)。因某种刺激而引起(感情变化、回忆等)。
这些话触动了老人的心事。
những lời nói ấy đã chạm đến nỗi lòng của người già.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.