|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解释
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiěshì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giải thích; giảng giải; giải nghĩa。分析阐明。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有了马克思主义以后,人类社会现象才得到科学的解释。 | | sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nói rõ hàm ý; nói rõ nguyên nhân; nói rõ lí do。说明含义、原因、理由等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解释词句。 | | nói rõ hàm ý của từ ngữ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解释误会。 | | giải thích sự hiểu lầm. |
|
|
|
|