|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解脱
| [jiětuō] | | | 1. giải thoát (cách gọi của đạo Phật)。佛教用语,摆脱苦恼,得到自在。 | | | 2. thoát khỏi; thoát ra; tách ra。摆脱。 | | | 资本主义制度本身带来的经济危机是无法解脱的。 | | bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế. | | | 3. mở lối thoát; mở ra lối thoát。开脱。 |
|
|
|
|