Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解散


[jiěsàn]
1. giải tán。集合的人分散开。
队伍解散后,大家都在操场上休息喝水。
sau khi giải tán đội ngũ, mọi người nghỉ ngơi uống nước trên thao trường.
2. huỷ bỏ; xoá bỏ; giải tán; thủ tiêu; bãi bỏ。取消(团体或集会)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.