|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解散
 | [jiěsàn] | | |  | 1. giải tán。集合的人分散开。 | | |  | 队伍解散后,大家都在操场上休息喝水。 | | | sau khi giải tán đội ngũ, mọi người nghỉ ngơi uống nước trên thao trường. | | |  | 2. huỷ bỏ; xoá bỏ; giải tán; thủ tiêu; bãi bỏ。取消(团体或集会)。 |
|
|
|
|