Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
解放


[jiěfàng]
giải phóng; phóng thích; thả tự do; tháo ra; thả ra; cởi ra。解除束缚,得到自由或发展,特指推翻反动统治。
解放区。
khu giải phóng.
解放思想。
giải phóng tư tưởng.
解放生产力。
giải phóng sức lao động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.